Ký ức ôm hiện tại, hy vọng mở tương lai

Một chiêm niệm về sự ra đi và sự hiện hữu: ký ức nâng đỡ chúng ta hôm nay, hy vọng dẫn lối chúng ta ngày mai; quá khứ và tương lai gặp nhau trong nhịp thở của hôm nay – giây phút hiện tại.

Nhà chờ Phục Sinh: một không gian gần gũi giữa người sống và người đã khuất

Ngày nay, nhiều xứ đạo xây cất Nhà chờ Phục Sinh để các tín hữu gửi tro cốt của người thân yêu. Bầu khí nơi ấy thật trang trọng, ấm cúng.. Tôi đã đi qua nhiều Nhà chờ, nhưng cũng nhận ra mình chưa chạm, chưa cảm, chưa nếm đủ cái hương vị của sự ra đi, của chia ly và ở lại.

 

Một lần kia, tôi bước vào Nhà chờ Phục Sinh của một giáo xứ. Không quá rộng, không trang hoàng cầu kỳ, chỉ đơn sơ một cây Thánh giá với Chúa Chịu Nạn đang giang tay và những kệ đựng tro cốt ngay ngắn, thẳng hàng. Những bức ảnh toát lên vẻ hiền hòa, những hũ tro cốt giản đơn, những dòng chữ khắc tên người đã từng yêu – từng đau – từng khóc – từng cười – từng tin – từng sống. Tôi bỗng thấy lòng mình lay động. Tôi đang đứng trong một giao lộ rất riêng: nơi sự sống và sự chết không tách biệt, mà chạm vào nhau như hai nhịp thở quen thuộc của kiếp người.

 

Trong khoảnh khắc ấy, khoảng cách giữa người sống và người chết bỗng trở nên gần nhau đến lạ; được kéo lại thật gần, rất gần, mà tâm hồn chỉ cảm nhận bằng lòng tin, hiếu kính và tri ân.

 

Ngày trước, muốn thăm mộ, tôi phải lên Vườn Thánh. Ngày nay, mỗi lần đi lễ, ghé ngang nhà thờ, tôi đều có thể viếng thăm, đọc kinh, cầu nguyện và thắp một nén hương. Nơi đây, sự chết không chỉ thuộc về ngày mai của ai đó, mà luôn là thực tại âm thầm song hành với chính đời sống hôm nay của tôi. Một thực tại được ôm ấp trong lòng hiện tại. 

Sự chết luôn để lại một “phần còn sót lại” mang tên mất mát

Nhìn từng tấm ảnh, từng dòng chữ khắc trên hũ tro cốt, tôi nhận thấy luôn hiện hữu một thực tại còn sót lại, hòa tan vào hiện tại, thấm đẫm vào tương lai – là sự mất mát vĩnh viễn, không thể nào bù đắp. Chúng vắt ngang qua hiện tại, xuyên qua tâm hồn, như dòng sông mềm mại ôm lấy bờ đá, không ngừng uốn lượn mà vẫn kiên định. Nỗi trống trải, những khoảng lặng, đều nhuốm màu tình yêu: tiếc thương, nhớ nhung, nhưng không tuyệt vọng. Phần còn sót lại ấy chính là sợi dây nối giữa đời sống hữu hạn và vĩnh cửu, nhắc nhở chúng ta rằng yêu thương không bao giờ kết thúc.

 

Mất mát bao giờ cũng làm ta chao đảo; nhưng “phần còn sót lại” nơi mỗi người thân đã khuất lại kéo ta về một miền ký ức ấm áp, đúng như một lời nhắc: tình yêu không kết thúc bằng cái chết. Nó chỉ đổi sang một cách hiện diện âm thầm hơn, nhưng không kém phần mãnh liệt.

 

Mất mát không phải là sự vắng bóng ai đó tuyệt đối, mà là một phần của hành trình sống. Nó mời gọi chúng ta biết ơn những người thân yêu, biết trân trọng giây phút hiện tại hôm nay, biết ôm lấy những gì đang ở bên mình. Mất mát không phải là quay về quá khứ để chìm trong buồn bã, nhưng là đón nhận, gửi trao niềm tin và phó dâng trong lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.

 

Đứng trước nỗi mất mát ấy, ta cũng thường mắc kẹt giữa hai thái cực: né tránh hay đón nhận, ở lại hay bước tiếp. Ký ức xuất hiện như một nhịp cầu giúp ta gìn giữ những gì đã mất, là vật liệu xây dựng hy vọng, là lời nhắc nhở: chúng ta được yêu thương, được sống, được phó thác. Nó là điểm neo đậu giúp chúng ta không bị xô đẩy, chòng chành mất phương hướng. Hy vọng là sức bật giúp chúng ta căng buồm, vươn tới bến bờ hạnh phúc của tin – cậy – mến. 

Ký ức và Hy vọng – hai nhịp cầu nâng đỡ lòng người

Thời gian có thể làm phai nhòa ký ức, nhưng không thể xóa nhòa những dấu ấn hằn sâu trong tâm hồn. Nhờ ký ức, chúng ta hồi sinh những tương quan, và hiện tại hóa nó trong giây phút hiện tại. Nó như thước phim quay chậm, giúp ta bắt gặp lại ánh mắt thân quen, nụ cười hiền hậu, lời răn dạy, trách cứ, những bài học yêu thương của người ra đi và cảm được sự nâng đỡ, hiện diện ngay bên của họ. Là nơi ta thấy họ đang mỉm cười, đang đặt tay lên vai ta, đang nói những lời không thể nghe được nhưng lại có thể cảm được bằng trái tim.

 

Ký ức không chỉ là những mảnh ghép của ngày hôm qua; chúng là hơi ấm còn sót lại trong tim, là lời thì thầm của những điều ta từng nâng niu. Có những ký ức nhẹ như gió, thoáng qua rồi tan. Nhưng cũng có những ký ức nằm lại, thâm trầm như gốc rễ, nuôi dưỡng ta bằng một sức mạnh tình yêu mà trái tim mới hiểu. 

 

Như những ngọn đèn nhỏ lung linh trong đêm, ký ức dẫn lối chúng ta trở về nguồn cội, gặp gỡ những bóng hình thân thương. Ký ức về tổ tiên, ông bà, người thân yêu, bạn hữu là cách ta học hỏi và tìm về cội nguồn – nơi đức tin được trao truyền và dưỡng nuôi, nơi cuộc đời được tái sinh và  nâng đỡ, gìn giữ và uốn nắn. Chính ký ức giúp ta đứng vững trước những đổi thay, làm sống lại những tương quan đã qua, làm dậy lại lời nhắc nhẹ nhàng về nguồn cội và đức tin chúng ta thừa hưởng. Trong trái tim người ở lại, Ký ức được gieo mầm, âm thầm trổ sinh cây Hy vọng.

 

Hy vọng là hải đăng soi đường, hướng ánh nhìn của ta về Chúa – Đấng giàu lòng xót thương, kiên nhẫn, yêu thương. Hy vọng mở lối cho cuộc đời ta, để phó thác người thân yêu trong tay Chúa, để mỗi ngày sống là một bước tiến gần hơn đến cuộc gặp gỡ trọn vẹn với Chúa và với những người thân yêu đang chờ đợi ta nơi quê trời. Hy vọng thêm sức mạnh cho ta lên đường, bước tiếp hành trình ta đi – hành trình gặp gỡ Chúa và mọi người. Nó giúp ta vượt qua khó khăn mà không gục ngã.

 

Hy vọng không xóa đi nỗi nhớ, không làm vơi niềm thương khóc, nhưng giúp ta vác lấy và không ngã quỵ dưới sức nặng của nó. Hy vọng giúp ta mở ra với tương lai, mong chờ ngày gặp lại người thân bên Chúa tình thương. Nó là cánh cửa dẫn ta bước ra khỏi quá khứ, nhưng vẫn ôm trọn những dấu ấn của ký ức. Hy vọng nói rằng, sự chết không phải là điểm dừng cuối cùng, mà là cửa mở bước vào sự sống viên mãn trong Thiên Chúa, như lời Thánh vịnh: “Chỉ trong Thiên Chúa mà thôi, Hồn tôi mới được nghỉ ngơi yên hàn. Ơn ​cứu độ tôi bởi Người mà đến, Duy Người là ​núi đá, là ơn cứu độ của tôi” (Tv 62,2). Hy vọng khiến ta khao khát bước tới gặp Thiên Chúa

 

Giữa ký ức và hy vọng, có lúc nào ta giằng co? Có. Tất cả chúng ta đều như thế. Trái tim ta cảm nhận nhịp điệu dịu dàng nhưng mạnh mẽ của cuộc sống – nỗi đau và niềm an ủi hòa vào một bản nhạc duy nhất, vang lên trong lòng. Mỗi giây phút nhớ thương trở thành hạt mầm của niềm tin, mỗi khát khao hướng về Chúa trở thành nguồn sức mạnh. 

 

Ta có nguồn cội không? Có. Ta có bị mất gốc không? Không. Có lẽ chỉ là quên đi đôi chút. Giằng co giữa ký ức và hy vọng, ta học cách không quên cội nguồn. Ông bà, tổ tiên, bạn bè, người thân – những người đã gieo đức tin, vun đắp và củng cố ta – chính là mạch sống dẫn dắt, nhắc nhở rằng ta có gốc. Ký ức giữ ta nối kết với cội nguồn nhân loại; hy vọng dẫn ta bước tiếp hành trình gặp gỡ Chúa – nguồn cội sự sống đích thực. Ký ức nâng ta lên bằng những gì chân thật đã qua, còn hy vọng dẫn ta bước tới bằng niềm tin vào sự sống đời đời. Nhờ ký ức, ta biết mình đã được yêu. Nhờ hy vọng, ta biết mình sẽ còn được yêu mãi. Hãy trở về với cội nguồn, khao khát và xin ơn hoán cải. Vì kinh nghiệm đức tin cho ta biết rằng: hy vọng không làm thất vọng

 

Nếu ký ức giữ ta khỏi lãng quên, thì hy vọng nâng ta khỏi tuyệt vọng. Giữ ký ức và sống hy vọng là giữ sự sống của Tình Yêu nối kết hai thế giới. Khi ta dám đón lấy hy vọng, hiện tại bắt đầu tái sinh. Ta được mời gọi sống hiệp thông với Thiên Chúa và mọi người, dù còn sống hay đã chết.

Sống mối dây hiệp thông

Sống hiệp thông là giữ ký ức trong tình yêu và nuôi hy vọng bằng hành động cụ thể mỗi ngày: ở đây và bây giờ. Hình ảnh đẹp nhất là khi cả gia đình cùng quây quần bên hài cốt người thân. Lời kinh, lời cầu nguyện phó dâng, và những bàn tay khép mở, nắm lấy, hòa cùng nhau, tạo thành nhịp cầu linh thiêng đưa ký ức và hy vọng kết nối thành một mạch sống – sống trong tình yêu của Ba Ngôi Thiên Chúa. Ở đây, mầu nhiệm hiệp thông trở nên hữu hình, rõ ràng. Chúng ta sống yêu thương, bác ái, tha thứ và hiến dâng để nỗi mất mát được biến thành ân sủng, để mỗi giây phút hiện tại được thánh hóa, và chúc lành. Trong giây phút ấy, ta nhận thấy: người sống và người chết, dù tình trạng hiện hữu khác nhau, vẫn hiện hữu trong Thiên Chúa, gặp nhau trong tình yêu của Người:

 

“Vì không ai trong chúng ta sống cho riêng mình, và cũng không ai chết cho riêng mình. Chúng ta sống là sống cho Chúa, mà chết cũng là chết cho Chúa. Vậy, dù sống, dù chết, chúng ta vẫn thuộc về Chúa.” (Rm 14,7-8).

 

Sống mối dây hiệp thông mời gọi ta năng cầu nguyện, đọc kinh, làm việc lành phúc đức, hy sinh hãm mình, xin lễ cho người đã qua đời. Đồng thời cũng xưng tội, xin lễ, cầu nguyện cho chính mình để biết hoán cải, vượt qua yếu đuối, sống thánh thiện và bác ái hơn. Chính sự hiệp thông này nhắc ta: đừng quên người đã khuất, vì quên người đã chết là để họ chết thêm một lần nữa. Đừng quên sống trọn từng ngày, khi còn có thể yêu, còn có thể tha thứ, còn có thể làm điều thiện nhỏ bé cho nhau. Tất cả những việc ấy quyện lại như hương trầm nghi ngút bay lên trước Thiên Nhan – vừa là nén hương hiếu thảo, vừa là nén hương tình yêu; vừa là lời tưởng nhớ, vừa là ánh sáng dẫn dắt ta sống thánh hơn. 

 

Ký ức ôm hiện tại, hy vọng mở tương lai. Đó là mạch sống, là nhịp thở của tâm hồn, là nén hương thắp sáng lòng người, là cầu nối giữa hai thế giới, là tình yêu không bao giờ chết. 

 

Văn Chiến, S.J.

Kiểm tra tương tự

Những tâm tình mời gọi tôi sống Mùa Vọng | Suy tư Tin Mừng CN II Mùa Vọng Năm A

Chúa Nhật Tuần II – Mùa Vọng NHỮNG TÂM TÌNH MỜI GỌI TÔI SỐNG MÙA …

Tháng 12/2025: Cầu nguyện cho các Kitô hữu sống trong bối cảnh xung đột

Giữa khói lửa chiến tranh và những khủng hoảng chồng chất ở Trung Đông, lời …